Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
rooming house


noun
a house where rooms are rented
Syn:
lodging house
Hypernyms:
house, accommodation
Hyponyms:
flophouse, dosshouse


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.